Có 2 kết quả:

围起 wéi qǐ ㄨㄟˊ ㄑㄧˇ圍起 wéi qǐ ㄨㄟˊ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to surround
(2) to encircle
(3) to enclose
(4) to fence in

Từ điển Trung-Anh

(1) to surround
(2) to encircle
(3) to enclose
(4) to fence in